Ngộ độc không do vi khuẩn

Đánh giá bài viết

Một số loại thuốc trừ sâu thường được sử dụng để phun cây lương thực, cây ăn quả và rau quả. Dư lượng thuốc trừ sâu trên rau và trái cây có thể gây ngộ độc cấp tính có hại cho sức khỏe người tiêu dùng và thậm chí tử vong.

Quý khách tham khảo: Luật Quốc Bảo

Dịch vụ làm giấy vsattp  Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm Giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm

Mục lục

1. Ngộ độc nấm độc

Có 2 loại nấm độc thường gây biến chứng và dễ bị nhầm lẫn với nấm ăn được.
– Nấm độc Gyromitra hoặc Hevella esculenta có màu vàng sáp hoặc nâu.

Mũ nấm có hình dạng không xác định, phía trên có nếp nhăn giống như bề mặt não, thường gây ngộ độc ở người vì axit hevellic đầu độc máu và làm tổn thương gan.

Triệu chứng:

Sau khi ăn nấm khoảng 8 đến 10 giờ, bệnh nhân bị đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy, ngày hôm sau xuất hiện vàng da. Tỷ lệ tử vong cao, lên tới 36%.

Phòng ngừa:

Trong trường hợp nghi ngờ, nó nên được nấu chín (đun sôi) trong 5 – 10 phút. Loại bỏ tất cả nước. Nấm phải được vắt ra khỏi nước, rửa sạch, và sau đó chế biến. Đối với nấm khô hoặc nấm khô, sau hai đến ba tuần, khả năng ngộ độc cũng giảm.

– Nấm độc nhẹ Ammanita phalloides, nắp nấm đường kính tròn 10cm, xanh nhạt hoặc trắng.

Loại nấm này rất độc nhưng dễ bị nhầm lẫn với ăn vì nó rất giống với nấm mỡ ăn được Agaricus.

Triệu chứng:

Giống như ngộ độc nấm Gyromitra kèm theo bí tiểu, sưng gan, vàng da, hôn mê dẫn đến tử vong. Hai độc tố chính trong loại nấm này, amanita hemolysin và độc tố amanita, được coi là mạnh nhất trong tất cả các chất độc thực vật. Tỷ lệ tử vong do ăn loại nấm độc này rất cao: trên 90%.

Phòng ngừa:

– Chỉ sử dụng nấm từ các nguồn đáng tin cậy và thực sự am hiểu về nấm.
– Mua bán nấm ở chợ cần hết sức cẩn thận. Không mua các loại nấm đã được chế biến cho đến khi bị biến dạng hoàn toàn như nấm khô, nấm nghiền nát như trứng cá…

attp 3

2. Ngộ độc do nấm mốc

Ngũ cốc có thể trở nên độc hại khi bị mốc, trong đó hai loại phổ biến nhất là ergot và fusarium.

– Nấm mốc bột:

Gây ngộ độc mãn tính do ăn ngũ cốc bị nhiễm nấm mốc này, đặc biệt là lúa mạch đen (ergo de seigle). Độc tố là ergotine. Ngộ độc thực phẩm thường là bánh mì, nước ép trái cây.

Triệu chứng:

Tương tự như các dấu hiệu độc tính đường ruột, nhưng với các triệu chứng thần kinh như co giật, ảo giác.

Phòng ngừa:

Chỉ sử dụng các loại ngũ cốc chất lượng tốt không bị mốc. Các cơ quan vệ sinh thực phẩm cần kiểm tra hàm lượng nấm mốc trong ngũ cốc (hàm lượng cho phép dưới 0,05%).

3. Ngộ độc do một số chất trong rau

Thông tin về rau và trái cây bị ô nhiễm khiến các bà nội trợ chuyển sang ăn củ để chắc chắn, nhưng điều này không nhất thiết phải an toàn, bởi vì có một số chất trong củ vẫn có thể độc hại, ví dụ. chẳng hạn như solanin trong khoai tây (hoặc axit cyanhydric trong rễ sắn). Solanin thực sự là một glucoside bình thường vẫn còn có trong khoai tây, nhưng hàm lượng của chất này tăng lên nhiều khi khoai tây mọc mầm, sau đó chúng có khả năng gây ngộ độc cho mọi người ăn.

Triệu chứng:

Rối loạn tiêu hóa và tan máu (gây ra bởi solanin phá vỡ các tế bào hồng cầu).

Phòng ngừa: 

– Không sử dụng khoai tây mọc mầm.
– Nên lột da vì vỏ là nơi chứa nhiều solanin.
– Luộc chín rồi nấu chín.

4. Ngộ độc do cá độc

– Trứng cá muối: Hầu hết các món trứng cá muối đều rất ngon nhưng không độc hại. Tuy nhiên, có một số loại cá cho trứng có độc, chẳng hạn như một số loại cá chép hoa, một số loại cá biển.
– Mật cá: Một số loại cá có mật rất độc, chẳng hạn như mật cá chép, vì vậy khi mổ cá, hãy loại bỏ ruột để tránh làm vỡ mật.

5. Ngộ độc do hóa chất dính vào thực phẩm

– Muối nitrit và nitrat (tên dân gian là muối diêm, chỉ là hỗn hợp kali nitrat và kali nitrit): Được sử dụng trong bảo quản thực phẩm: làm cho thịt chậm bị ôi thiu, tăng màu sắc và hương vị của thịt. bảo quản thịt, ướp thịt để làm giăm bông, xúc xích, ổn định màu sắc nước giải khát. Hàm lượng chất bảo quản này có thể được tăng lên trong một số loại thực phẩm do sử dụng phân bón hóa học (phân bón nitơ).

Trong một số loại thực phẩm (như xúc xích) luôn được chế biến và bảo quản bằng kali nitrat, tuy nhiên, nếu được sử dụng đúng liều lượng, những thực phẩm này vẫn an toàn. Ngược lại, một liều 30-35g kali nitrat và 1-2g natri nitrit trở lên có thể gây tử vong.

Dấu hiệu ngộ độc nitrite: Có thể gây viêm miệng, thực quản và dạ dày, với liều cao (1-2g) ảnh hưởng đến khả năng mang oxy của các tế bào hồng cầu, gây xyanosis, giãn mạch và hạ huyết áp. . Ngộ độc cấp tính thường có các triệu chứng như buồn nôn, đau bụng, chóng mặt, ngất xỉu, thở không đều, xyanosis, hôn mê, co giật, suy tuần hoàn.

Chất gây ung thư: Trong quá trình ướp, một phản ứng dây chuyền xảy ra biến nitrat thành nitrit, và sau đó thành oxit nitric. Sưởi ấm cũng ảnh hưởng đến sự hình thành nitrosamine (một chất gây ung thư) trong thịt ướp nitrit. Theo một nghiên cứu của J.W. Pensabene, khi thịt xông khói được chiên ở 900oC trong 10 phút, 900oC trong 105 phút, 1200oC trong 10 phút hoặc 1200oC trong 30 phút, không tìm thấy nitrosopyrolidin.

Tuy nhiên, nếu bạn chiên thịt xông khói ở 1600oC trong 6 phút, 1900oC trong 4 phút hoặc 1900oC trong 10 phút (chiên cháy), có sự hình thành nitrosopyrolidin ở nồng độ 10, 17, 19 phần tỷ. Vì vậy, nếu bạn chiên thịt với nitrit được nấu chín quá mức hoặc đốt cháy, nguy cơ hình thành nitrosamines cao hơn so với khi bạn chiên chúng ở mức trung bình.

Người ta đã phát hiện ra rằng nấu thịt trong lò vi sóng có ít nitrosamine hơn chiên. Nói cách khác, với các sản phẩm thịt ướp công nghiệp với nitrit, nếu được sử dụng ở dạng chiên (cạnh cháy), khả năng gây ung thư sẽ cao hơn nhiều so với dạng luộc hoặc hấp. Tuy nhiên, để hạn chế tác hại này, Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USAID) đã quy định rằng khi sử dụng nitrit và nitrat, vitamin C hoặc erythorbate phải được bổ sung.

6. Ngộ độc kim loại nặng

Nguyên nhân của sự gia tăng hàm lượng kim loại nặng trong thực phẩm là ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp (một ví dụ điển hình là các trường hợp ngộ độc cấp tính và mãn tính do ăn cá bị nhiễm thủy ngân ở Nhật Bản trong thập kỷ qua). 90).

– Chì: Có thể được tìm thấy trong nhiều dây chuyền công nghệ sản xuất thực phẩm đóng hộp, trong hệ thống ống nước chì. Khi ăn thực phẩm có hàm lượng chì cao, mọi người sẽ gặp các triệu chứng điển hình như đau bụng, mất máu, đi lại khó khăn và các triệu chứng thần kinh khác.

– Cadmium (Cd): Như chất thải khi mạ niken, sản xuất nhựa, sơn… Nhiễm cd lâu dài sẽ dẫn đến hệ thống miễn dịch suy yếu và nguy cơ ung thư rất cao. Cd tích tụ trong tôm, cua, hàu, ốc và trong nội tạng của động vật, đặc biệt là gan và thận.

7. Ngộ độc do thuốc trừ sâu

Một số loại thuốc trừ sâu (thường được gọi là thuốc trừ sâu) như organochlorine và organophosphate nhóm thường được sử dụng để phun cây lương thực, cây ăn quả và rau quả. Dư lượng thuốc trừ sâu trên rau và trái cây có thể gây ngộ độc cấp tính có hại cho sức khỏe người tiêu dùng và thậm chí tử vong.

– Thuốc trừ sâu organochlorine (như DDT, hexacloran…) :

Ít có khả năng gây ngộ độc cấp tính cho con người ở liều lượng dư trên thực phẩm, nhưng có khả năng vẫn còn trong cơ thể, vì vậy hãy ăn rau và trái cây. Tiếp xúc lâu dài với các loại thuốc này sẽ dẫn đến ngộ độc mãn tính.

– Thuốc trừ sâu organophosphate (thiophos, carbophos, malathion, parathion…):

Chúng có tác dụng diệt côn trùng rất cao nhưng độc hại cho cả người và động vật, và có khả năng tích tụ trong cơ thể trong một thời gian dài. Chỉ cần một dư lượng rất nhỏ trên rau là đủ nguy hiểm với độc tính gấp 70 đến 100 lần so với organochlorine. Đã có những trường hợp người bị nhiễm độc cấp tính với liều rất nhỏ (120mg). May mắn thay, organophosphate dễ dàng bị phân hủy trong tự nhiên, dễ dàng làm sạch. Đối với trái cây và rau quả bán trên thị trường, dư lượng tối đa cho phép đối với thuốc trừ sâu organophosphate phải dưới 2mg/kg trái cây và rau quả.

Phòng ngừa; 

– Đối với nhà cung cấp: Cần hạn chế sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. Sử dụng các loại thuốc trừ sâu và thuốc trừ sâu khác ít gây hại cho môi trường và sức khỏe. Ngừng phun trước khi thu hoạch (khoảng 2 tuần).
– Đối với người tiêu dùng: Rau sạch nên được sử dụng từ các nguồn có uy tín. Rửa rau và trái cây trước khi ăn, ngâm với nhiều nước, rửa dưới vòi nước chảy. Đây là phương pháp an toàn và hiệu quả nhất để giảm nồng độ hóa chất trong rau, ngoài ra, các phương pháp nước muối hoặc pha loãng kali permanganate cũng có hiệu quả nhưng không cao.

8. Ngộ độc rượu

Thời gian gần đây, đã có quá nhiều trường hợp hôn mê do uống rượu giả như ở TPHCM. Từ đầu năm đến nay, tại Cần Thơ đã xảy ra 3 vụ ngộ độc rượu giả, làm 6 người tử vong.

Say rượu là tình trạng ngộ độc ethanol (rượu) ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Uống bia và rượu xấu nguy hiểm hơn nhiều vì ngoài ethanol, còn có các tạp chất khác như methanol hoặc các loại rượu khác (prophanol, isopropanol, isobutanol…) độc hại và khó phân hủy trong cơ thể hơn với ethanol.
Đặc biệt, methanol rất độc hại, làm tổn thương dây thần kinh, đặc biệt là dây thần kinh thị giác, dẫn đến mù lòa, và gây hôn mê, đôi khi không thể đảo ngược.

Với hầu hết các loại rượu thủ công truyền thống sử dụng gạo nếp làm thành phần, hàm lượng methanol và fururol (cũng là các chất độc hại) nằm trong tiêu chuẩn cho phép, nhưng nhiều loại rượu thủ công này vẫn có chất lượng cao. các chỉ số của aldehydes (gây đau đầu), este (gây chóng mặt) cao hơn nhiều lần so với tiêu chuẩn cho phép.

Uống quá nhiều (đặc biệt là đối với những người mới uống rượu, sức khỏe kém, bệnh lý…)

Có thể dễ dàng dẫn đến ngộ độc và có thể tử vong. Khi uống rượu thuốc, bạn cũng phải cẩn thận vì có thể bị ngộ độc bởi các chất ngâm trong rượu. Ví dụ, rượu ngâm mã tiền, uống nhiều dẫn đến ngộ độc mã tiền, có thể tử vong.

Nguy hiểm nhất là các loại rượu nấu từ nguyên liệu sợi thực vật, dư lượng sắn, mật mía… hàm lượng methanol có thể vượt quá nhiều lần tiêu chuẩn cho phép.

Triệu chứng

Đau đầu, chóng mặt, nôn mửa, rối loạn thị giác, đau bụng, mờ mắt, thờ ơ. Trong giai đoạn đầu, huyết áp thường tăng lên, sau đó huyết áp giảm, sụp đổ mạch, rối loạn chuyển hóa… Kết quả tồi tệ nhất là cái chết.

Điều trị:

Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho ngộ độc methanol, vì vậy cách tốt nhất là phát hiện sớm và đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức, khi các cơ quan trong cơ thể chưa bị tổn thương nhiều, kết quả điều trị có thể quan trọng hơn. Nếu bệnh nhân đến muộn, khi các cơ quan trong cơ thể đã bị tổn thương, rất khó để can thiệp để cứu sống bệnh nhân.

Phòng ngừa:

– Khi uống rượu nên chọn loại có nguồn gốc, nhãn mác, tiêu chuẩn chất lượng rõ ràng, uống có chừng mực.
– Sau khi uống rượu, không tắm nước lạnh, không ở trong nháp, không nên nằm dưới quạt.
– Không nên uống rượu mà không ăn vì dễ bị say, dễ hạ đường huyết (có thể gây hôn mê và tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời).

Luật Quốc Bảo vừa gửi đến quý khách bài viết: Ngộ độc không do vi khuẩn

Quý khách tham khảo: 

Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm Giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.